Đổi tiền INR sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

Rupee Ấn Độ sang Taka Bangladesh

10.000 inr
14.061,70 bdt

₹1,000 INR = Tk1,406 BDT

Mid-market exchange rate at 19:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Taka Bangladesh
1 INR1.40617 BDT
5 INR7.03085 BDT
10 INR14.06170 BDT
20 INR28.12340 BDT
50 INR70.30850 BDT
100 INR140.61700 BDT
250 INR351.54250 BDT
300 INR421.85100 BDT
500 INR703.08500 BDT
600 INR843.70200 BDT
1000 INR1,406.17000 BDT
2000 INR2,812.34000 BDT
5000 INR7,030.85000 BDT
10000 INR14,061.70000 BDT
25000 INR35,154.25000 BDT
50000 INR70,308.50000 BDT
100000 INR140,617.00000 BDT
1000000 INR1,406,170.00000 BDT
1000000000 INR1,406,170,000.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Rupee Ấn Độ
1 BDT0.71115 INR
5 BDT3.55576 INR
10 BDT7.11152 INR
20 BDT14.22304 INR
50 BDT35.55760 INR
100 BDT71.11520 INR
250 BDT177.78800 INR
500 BDT355.57600 INR
1000 BDT711.15200 INR
2000 BDT1,422.30400 INR
5000 BDT3,555.76000 INR
10000 BDT7,111.52000 INR