Đổi tiền EUR sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

Euro sang Shilling Uganda

1.000 eur
4.136.810 ugx

€1,000 EUR = Ush4.137 UGX

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Shilling Uganda
1 EUR4,136.81000 UGX
5 EUR20,684.05000 UGX
10 EUR41,368.10000 UGX
20 EUR82,736.20000 UGX
50 EUR206,840.50000 UGX
100 EUR413,681.00000 UGX
250 EUR1,034,202.50000 UGX
500 EUR2,068,405.00000 UGX
1000 EUR4,136,810.00000 UGX
2000 EUR8,273,620.00000 UGX
5000 EUR20,684,050.00000 UGX
10000 EUR41,368,100.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Euro
1 UGX0.00024 EUR
5 UGX0.00121 EUR
10 UGX0.00242 EUR
20 UGX0.00483 EUR
50 UGX0.01209 EUR
100 UGX0.02417 EUR
250 UGX0.06043 EUR
500 UGX0.12087 EUR
1000 UGX0.24173 EUR
2000 UGX0.48346 EUR
5000 UGX1.20866 EUR
10000 UGX2.41732 EUR