Đổi tiền EUR sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Euro sang Ringgit Malaysia

1 eur
5,07 myr

€1,000 EUR = RM5,074 MYR

Mid-market exchange rate at 10:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Ringgit Malaysia
1 EUR5.07425 MYR
5 EUR25.37125 MYR
10 EUR50.74250 MYR
20 EUR101.48500 MYR
50 EUR253.71250 MYR
100 EUR507.42500 MYR
250 EUR1,268.56250 MYR
500 EUR2,537.12500 MYR
1000 EUR5,074.25000 MYR
2000 EUR10,148.50000 MYR
5000 EUR25,371.25000 MYR
10000 EUR50,742.50000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Euro
1 MYR0.19707 EUR
5 MYR0.98537 EUR
10 MYR1.97074 EUR
20 MYR3.94148 EUR
50 MYR9.85370 EUR
100 MYR19.70740 EUR
250 MYR49.26850 EUR
500 MYR98.53700 EUR
1000 MYR197.07400 EUR
2000 MYR394.14800 EUR
5000 MYR985.37000 EUR
10000 MYR1,970.74000 EUR