Đổi tiền EUR sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

Euro sang Tugrik Mông Cổ

1.000 eur
3.663.260 mnt

€1,000 EUR = ₮3.663 MNT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Tugrik Mông Cổ
1 EUR3,663.26000 MNT
5 EUR18,316.30000 MNT
10 EUR36,632.60000 MNT
20 EUR73,265.20000 MNT
50 EUR183,163.00000 MNT
100 EUR366,326.00000 MNT
250 EUR915,815.00000 MNT
500 EUR1,831,630.00000 MNT
1000 EUR3,663,260.00000 MNT
2000 EUR7,326,520.00000 MNT
5000 EUR18,316,300.00000 MNT
10000 EUR36,632,600.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Euro
1 MNT0.00027 EUR
5 MNT0.00136 EUR
10 MNT0.00273 EUR
20 MNT0.00546 EUR
50 MNT0.01365 EUR
100 MNT0.02730 EUR
250 MNT0.06825 EUR
500 MNT0.13649 EUR
1000 MNT0.27298 EUR
2000 MNT0.54596 EUR
5000 MNT1.36491 EUR
10000 MNT2.72981 EUR