Đổi tiền EUR sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

Euro sang Krona Iceland

1.000 eur
149.110 isk

€1,000 EUR = kr149,1 ISK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Krona Iceland
1 EUR149.11000 ISK
5 EUR745.55000 ISK
10 EUR1,491.10000 ISK
20 EUR2,982.20000 ISK
50 EUR7,455.50000 ISK
100 EUR14,911.00000 ISK
250 EUR37,277.50000 ISK
500 EUR74,555.00000 ISK
1000 EUR149,110.00000 ISK
2000 EUR298,220.00000 ISK
5000 EUR745,550.00000 ISK
10000 EUR1,491,100.00000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Euro
1 ISK0.00671 EUR
5 ISK0.03353 EUR
10 ISK0.06706 EUR
20 ISK0.13413 EUR
50 ISK0.33532 EUR
100 ISK0.67065 EUR
250 ISK1.67661 EUR
500 ISK3.35323 EUR
1000 ISK6.70645 EUR
2000 ISK13.41290 EUR
5000 ISK33.53225 EUR
10000 ISK67.06450 EUR