Franc Thụy Sĩ sang Loti Lesotho

Đổi tiền CHF sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 chf
20.826,90 lsl

SFr.1,000 CHF = L20,83 LSL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Loti Lesotho
1 CHF20.82690 LSL
5 CHF104.13450 LSL
10 CHF208.26900 LSL
20 CHF416.53800 LSL
50 CHF1,041.34500 LSL
100 CHF2,082.69000 LSL
250 CHF5,206.72500 LSL
500 CHF10,413.45000 LSL
1000 CHF20,826.90000 LSL
2000 CHF41,653.80000 LSL
5000 CHF104,134.50000 LSL
10000 CHF208,269.00000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Franc Thụy Sĩ
1 LSL0.04801 CHF
5 LSL0.24007 CHF
10 LSL0.48015 CHF
20 LSL0.96030 CHF
50 LSL2.40074 CHF
100 LSL4.80148 CHF
250 LSL12.00370 CHF
500 LSL24.00740 CHF
1000 LSL48.01480 CHF
2000 LSL96.02960 CHF
5000 LSL240.07400 CHF
10000 LSL480.14800 CHF