Đô-la Canada sang Franc Comoros

Đổi tiền CAD sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cad
332.738 kmf

C$1,000 CAD = CF332,7 KMF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Franc Comoros
1 CAD332.73800 KMF
5 CAD1,663.69000 KMF
10 CAD3,327.38000 KMF
20 CAD6,654.76000 KMF
50 CAD16,636.90000 KMF
100 CAD33,273.80000 KMF
250 CAD83,184.50000 KMF
500 CAD166,369.00000 KMF
1000 CAD332,738.00000 KMF
2000 CAD665,476.00000 KMF
5000 CAD1,663,690.00000 KMF
10000 CAD3,327,380.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Đô-la Canada
1 KMF0.00301 CAD
5 KMF0.01503 CAD
10 KMF0.03005 CAD
20 KMF0.06011 CAD
50 KMF0.15027 CAD
100 KMF0.30054 CAD
250 KMF0.75134 CAD
500 KMF1.50268 CAD
1000 KMF3.00536 CAD
2000 KMF6.01072 CAD
5000 KMF15.02680 CAD
10000 KMF30.05360 CAD