Đô-la Úc sang Colon El Salvador

Đổi tiền AUD sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
5.821,81 svc

A$1,000 AUD = ₡5,822 SVC

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Colon El Salvador
1 AUD5.82181 SVC
5 AUD29.10905 SVC
10 AUD58.21810 SVC
20 AUD116.43620 SVC
50 AUD291.09050 SVC
100 AUD582.18100 SVC
250 AUD1,455.45250 SVC
500 AUD2,910.90500 SVC
1000 AUD5,821.81000 SVC
2000 AUD11,643.62000 SVC
5000 AUD29,109.05000 SVC
10000 AUD58,218.10000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Đô-la Úc
1 SVC0.17177 AUD
5 SVC0.85884 AUD
10 SVC1.71768 AUD
20 SVC3.43536 AUD
50 SVC8.58840 AUD
100 SVC17.17680 AUD
250 SVC42.94200 AUD
500 SVC85.88400 AUD
1000 SVC171.76800 AUD
2000 SVC343.53600 AUD
5000 SVC858.84000 AUD
10000 SVC1,717.68000 AUD