Đô-la Úc sang Dinar Serbia

Đổi tiền AUD sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
71.661,30 rsd

A$1,000 AUD = РСД71,66 RSD

Mid-market exchange rate at 06:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dinar Serbia
1 AUD71.66130 RSD
5 AUD358.30650 RSD
10 AUD716.61300 RSD
20 AUD1,433.22600 RSD
50 AUD3,583.06500 RSD
100 AUD7,166.13000 RSD
250 AUD17,915.32500 RSD
500 AUD35,830.65000 RSD
1000 AUD71,661.30000 RSD
2000 AUD143,322.60000 RSD
5000 AUD358,306.50000 RSD
10000 AUD716,613.00000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Đô-la Úc
1 RSD0.01395 AUD
5 RSD0.06977 AUD
10 RSD0.13955 AUD
20 RSD0.27909 AUD
50 RSD0.69773 AUD
100 RSD1.39545 AUD
250 RSD3.48863 AUD
500 RSD6.97725 AUD
1000 RSD13.95450 AUD
2000 RSD27.90900 AUD
5000 RSD69.77250 AUD
10000 RSD139.54500 AUD