Đô-la Úc sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền AUD sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
26.323,60 mru

A$1,000 AUD = UM26,32 MRU

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Ouguiya Mauritanie
1 AUD26.32360 MRU
5 AUD131.61800 MRU
10 AUD263.23600 MRU
20 AUD526.47200 MRU
50 AUD1,316.18000 MRU
100 AUD2,632.36000 MRU
250 AUD6,580.90000 MRU
500 AUD13,161.80000 MRU
1000 AUD26,323.60000 MRU
2000 AUD52,647.20000 MRU
5000 AUD131,618.00000 MRU
10000 AUD263,236.00000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Đô-la Úc
1 MRU0.03799 AUD
5 MRU0.18994 AUD
10 MRU0.37989 AUD
20 MRU0.75977 AUD
50 MRU1.89944 AUD
100 MRU3.79887 AUD
250 MRU9.49718 AUD
500 MRU18.99435 AUD
1000 MRU37.98870 AUD
2000 MRU75.97740 AUD
5000 MRU189.94350 AUD
10000 MRU379.88700 AUD