Đô-la Úc sang Kyat Myanmar

Đổi tiền AUD sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
1.399.230 mmk

A$1,000 AUD = K1.399 MMK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Kyat Myanmar
1 AUD1,399.23000 MMK
5 AUD6,996.15000 MMK
10 AUD13,992.30000 MMK
20 AUD27,984.60000 MMK
50 AUD69,961.50000 MMK
100 AUD139,923.00000 MMK
250 AUD349,807.50000 MMK
500 AUD699,615.00000 MMK
1000 AUD1,399,230.00000 MMK
2000 AUD2,798,460.00000 MMK
5000 AUD6,996,150.00000 MMK
10000 AUD13,992,300.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Đô-la Úc
1 MMK0.00071 AUD
5 MMK0.00357 AUD
10 MMK0.00715 AUD
20 MMK0.01429 AUD
50 MMK0.03573 AUD
100 MMK0.07147 AUD
250 MMK0.17867 AUD
500 MMK0.35734 AUD
1000 MMK0.71468 AUD
2000 MMK1.42936 AUD
5000 MMK3.57339 AUD
10000 MMK7.14678 AUD