Đô-la Úc sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền AUD sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
10.744.900 idr

A$1,000 AUD = Rp10.740 IDR

Mid-market exchange rate at 15:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rupiah Indonesia
1 AUD10,744.90000 IDR
5 AUD53,724.50000 IDR
10 AUD107,449.00000 IDR
20 AUD214,898.00000 IDR
50 AUD537,245.00000 IDR
100 AUD1,074,490.00000 IDR
250 AUD2,686,225.00000 IDR
500 AUD5,372,450.00000 IDR
1000 AUD10,744,900.00000 IDR
2000 AUD21,489,800.00000 IDR
5000 AUD53,724,500.00000 IDR
10000 AUD107,449,000.00000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Đô-la Úc
1 IDR0.00009 AUD
5 IDR0.00047 AUD
10 IDR0.00093 AUD
20 IDR0.00186 AUD
50 IDR0.00465 AUD
100 IDR0.00931 AUD
250 IDR0.02327 AUD
500 IDR0.04653 AUD
1000 IDR0.09307 AUD
2000 IDR0.18614 AUD
5000 IDR0.46534 AUD
10000 IDR0.93068 AUD