Đổi tiền AUD sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Đô-la Úc sang Đô-la Bermuda

1.000 aud
665,35 bmd

A$1,000 AUD = $0,6654 BMD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Bermuda
1 AUD0.66535 BMD
5 AUD3.32675 BMD
10 AUD6.65350 BMD
20 AUD13.30700 BMD
50 AUD33.26750 BMD
100 AUD66.53500 BMD
250 AUD166.33750 BMD
500 AUD332.67500 BMD
1000 AUD665.35000 BMD
2000 AUD1,330.70000 BMD
5000 AUD3,326.75000 BMD
10000 AUD6,653.50000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Đô-la Úc
1 BMD1.50297 AUD
5 BMD7.51485 AUD
10 BMD15.02970 AUD
20 BMD30.05940 AUD
50 BMD75.14850 AUD
100 BMD150.29700 AUD
250 BMD375.74250 AUD
500 BMD751.48500 AUD
1000 BMD1,502.97000 AUD
2000 BMD3,005.94000 AUD
5000 BMD7,514.85000 AUD
10000 BMD15,029.70000 AUD