Đổi tiền GBP sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Bảng Anh sang Đô-la Canada

10.000 gbp
17.525,10 cad

£1,000 GBP = C$1,753 CAD

Mid-market exchange rate at 20:46
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Canada
1 GBP1.75251 CAD
5 GBP8.76255 CAD
10 GBP17.52510 CAD
20 GBP35.05020 CAD
50 GBP87.62550 CAD
100 GBP175.25100 CAD
250 GBP438.12750 CAD
500 GBP876.25500 CAD
1000 GBP1,752.51000 CAD
2000 GBP3,505.02000 CAD
5000 GBP8,762.55000 CAD
10000 GBP17,525.10000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Bảng Anh
1 CAD0.57061 GBP
5 CAD2.85305 GBP
10 CAD5.70610 GBP
20 CAD11.41220 GBP
50 CAD28.53050 GBP
100 CAD57.06100 GBP
250 CAD142.65250 GBP
500 CAD285.30500 GBP
1000 CAD570.61000 GBP
2000 CAD1,141.22000 GBP
5000 CAD2,853.05000 GBP
10000 CAD5,706.10000 GBP