Rupee Ấn Độ sang Franc Comoros

Đổi tiền INR sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
54.565 kmf

₹1,000 INR = CF5,457 KMF

Mid-market exchange rate at 04:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc Comoros
1 INR5.45652 KMF
5 INR27.28260 KMF
10 INR54.56520 KMF
20 INR109.13040 KMF
50 INR272.82600 KMF
100 INR545.65200 KMF
250 INR1,364.13000 KMF
300 INR1,636.95600 KMF
500 INR2,728.26000 KMF
600 INR3,273.91200 KMF
1000 INR5,456.52000 KMF
2000 INR10,913.04000 KMF
5000 INR27,282.60000 KMF
10000 INR54,565.20000 KMF
25000 INR136,413.00000 KMF
50000 INR272,826.00000 KMF
100000 INR545,652.00000 KMF
1000000 INR5,456,520.00000 KMF
1000000000 INR5,456,520,000.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rupee Ấn Độ
1 KMF0.18327 INR
5 KMF0.91634 INR
10 KMF1.83267 INR
20 KMF3.66534 INR
50 KMF9.16335 INR
100 KMF18.32670 INR
250 KMF45.81675 INR
500 KMF91.63350 INR
1000 KMF183.26700 INR
2000 KMF366.53400 INR
5000 KMF916.33500 INR
10000 KMF1,832.67000 INR