Bảng Anh sang Leu Moldova

Đổi tiền GBP sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
22.509,30 mdl

£1,000 GBP = L22,51 MDL

Mid-market exchange rate at 08:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Leu Moldova
1 GBP22.50930 MDL
5 GBP112.54650 MDL
10 GBP225.09300 MDL
20 GBP450.18600 MDL
50 GBP1,125.46500 MDL
100 GBP2,250.93000 MDL
250 GBP5,627.32500 MDL
500 GBP11,254.65000 MDL
1000 GBP22,509.30000 MDL
2000 GBP45,018.60000 MDL
5000 GBP112,546.50000 MDL
10000 GBP225,093.00000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Bảng Anh
1 MDL0.04443 GBP
5 MDL0.22213 GBP
10 MDL0.44426 GBP
20 MDL0.88852 GBP
50 MDL2.22131 GBP
100 MDL4.44262 GBP
250 MDL11.10655 GBP
500 MDL22.21310 GBP
1000 MDL44.42620 GBP
2000 MDL88.85240 GBP
5000 MDL222.13100 GBP
10000 MDL444.26200 GBP