Bảng Anh sang Lek Albania

Đổi tiền GBP sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
118.113 all

£1,000 GBP = Lek118,1 ALL

Mid-market exchange rate at 07:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Lek Albania
1 GBP118.11300 ALL
5 GBP590.56500 ALL
10 GBP1,181.13000 ALL
20 GBP2,362.26000 ALL
50 GBP5,905.65000 ALL
100 GBP11,811.30000 ALL
250 GBP29,528.25000 ALL
500 GBP59,056.50000 ALL
1000 GBP118,113.00000 ALL
2000 GBP236,226.00000 ALL
5000 GBP590,565.00000 ALL
10000 GBP1,181,130.00000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Bảng Anh
1 ALL0.00847 GBP
5 ALL0.04233 GBP
10 ALL0.08467 GBP
20 ALL0.16933 GBP
50 ALL0.42333 GBP
100 ALL0.84665 GBP
250 ALL2.11663 GBP
500 ALL4.23325 GBP
1000 ALL8.46650 GBP
2000 ALL16.93300 GBP
5000 ALL42.33250 GBP
10000 ALL84.66500 GBP