Bảng Anh sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền GBP sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
3.440,48 xcd

£1,000 GBP = $3,440 XCD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Đông Caribê
1 GBP3.44048 XCD
5 GBP17.20240 XCD
10 GBP34.40480 XCD
20 GBP68.80960 XCD
50 GBP172.02400 XCD
100 GBP344.04800 XCD
250 GBP860.12000 XCD
500 GBP1,720.24000 XCD
1000 GBP3,440.48000 XCD
2000 GBP6,880.96000 XCD
5000 GBP17,202.40000 XCD
10000 GBP34,404.80000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Bảng Anh
1 XCD0.29066 GBP
5 XCD1.45329 GBP
10 XCD2.90658 GBP
20 XCD5.81316 GBP
50 XCD14.53290 GBP
100 XCD29.06580 GBP
250 XCD72.66450 GBP
500 XCD145.32900 GBP
1000 XCD290.65800 GBP
2000 XCD581.31600 GBP
5000 XCD1,453.29000 GBP
10000 XCD2,906.58000 GBP