Bảng Anh sang Đô-la Fiji

Đổi tiền GBP sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
2.866,40 fjd

£1,000 GBP = FJ$2,866 FJD

Mid-market exchange rate at 02:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Fiji
1 GBP2.86640 FJD
5 GBP14.33200 FJD
10 GBP28.66400 FJD
20 GBP57.32800 FJD
50 GBP143.32000 FJD
100 GBP286.64000 FJD
250 GBP716.60000 FJD
500 GBP1,433.20000 FJD
1000 GBP2,866.40000 FJD
2000 GBP5,732.80000 FJD
5000 GBP14,332.00000 FJD
10000 GBP28,664.00000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Bảng Anh
1 FJD0.34887 GBP
5 FJD1.74435 GBP
10 FJD3.48870 GBP
20 FJD6.97740 GBP
50 FJD17.44350 GBP
100 FJD34.88700 GBP
250 FJD87.21750 GBP
500 FJD174.43500 GBP
1000 FJD348.87000 GBP
2000 FJD697.74000 GBP
5000 FJD1,744.35000 GBP
10000 FJD3,488.70000 GBP