Bảng Anh sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền GBP sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
2.317,01 bam

£1,000 GBP = KM2,317 BAM

Mid-market exchange rate at 19:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 GBP2.31701 BAM
5 GBP11.58505 BAM
10 GBP23.17010 BAM
20 GBP46.34020 BAM
50 GBP115.85050 BAM
100 GBP231.70100 BAM
250 GBP579.25250 BAM
500 GBP1,158.50500 BAM
1000 GBP2,317.01000 BAM
2000 GBP4,634.02000 BAM
5000 GBP11,585.05000 BAM
10000 GBP23,170.10000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Bảng Anh
1 BAM0.43159 GBP
5 BAM2.15796 GBP
10 BAM4.31591 GBP
20 BAM8.63182 GBP
50 BAM21.57955 GBP
100 BAM43.15910 GBP
250 BAM107.89775 GBP
500 BAM215.79550 GBP
1000 BAM431.59100 GBP
2000 BAM863.18200 GBP
5000 BAM2,157.95500 GBP
10000 BAM4,315.91000 GBP