Yên Nhật sang Shekel mới Israel

Đổi tiền JPY sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
234,98 ils

¥1,000 JPY = ₪0,02350 ILS

Mid-market exchange rate at 07:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Shekel mới Israel
100 JPY2.34978 ILS
1000 JPY23.49780 ILS
1500 JPY35.24670 ILS
2000 JPY46.99560 ILS
3000 JPY70.49340 ILS
5000 JPY117.48900 ILS
5400 JPY126.88812 ILS
10000 JPY234.97800 ILS
15000 JPY352.46700 ILS
20000 JPY469.95600 ILS
25000 JPY587.44500 ILS
30000 JPY704.93400 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Yên Nhật
1 ILS42.55720 JPY
5 ILS212.78600 JPY
10 ILS425.57200 JPY
20 ILS851.14400 JPY
50 ILS2,127.86000 JPY
100 ILS4,255.72000 JPY
250 ILS10,639.30000 JPY
500 ILS21,278.60000 JPY
1000 ILS42,557.20000 JPY
2000 ILS85,114.40000 JPY
5000 ILS212,786.00000 JPY
10000 ILS425,572.00000 JPY