Đổi tiền AUD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

Đô-la Úc sang Hryvnia Ukraina

1.000 aud
26.786,30 uah

A$1,000 AUD = ₴26,79 UAH

Mid-market exchange rate at 07:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Hryvnia Ukraina
1 AUD26.78630 UAH
5 AUD133.93150 UAH
10 AUD267.86300 UAH
20 AUD535.72600 UAH
50 AUD1,339.31500 UAH
100 AUD2,678.63000 UAH
250 AUD6,696.57500 UAH
500 AUD13,393.15000 UAH
1000 AUD26,786.30000 UAH
2000 AUD53,572.60000 UAH
5000 AUD133,931.50000 UAH
10000 AUD267,863.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Úc
1 UAH0.03733 AUD
5 UAH0.18666 AUD
10 UAH0.37332 AUD
20 UAH0.74665 AUD
50 UAH1.86663 AUD
100 UAH3.73325 AUD
250 UAH9.33312 AUD
500 UAH18.66625 AUD
1000 UAH37.33250 AUD
2000 UAH74.66500 AUD
5000 UAH186.66250 AUD
10000 UAH373.32500 AUD