10 nghìn Franc CFP sang Đô-la Bermuda
Convert XPF to BMD at the mid-market exchange rate. Wise is the international account for sending, spending and converting money like a local.
Tiết kiệm khi chi tiêu, gửi tiền và nhận tiền
Save money when you send, spend and get paid in over 40+ currencies. All you need, in one account, whenever you need it.
Manage money on the go globally.
Keep your currencies to hand in one place, and convert them in seconds.
An international debit card
Never worry about exchange rate markups, or high transaction fees when you spend abroad.
Send money overseas, save on fees
Make your money go further, no matter the distance.
Download our free Wise currency converter app
Compare money transfer providers
Không phải chịu phí ngầm, bạn sẽ luôn nhận tỷ giá chuyển đổi thực với Wise.
Track live exchange rates
Save your favourite currencies to check how the exchange rate changes over time.
Completely free, no ads
Download in seconds. It’s completely free and there’s no annoying ads.
Biểu đồ chuyển đổi XPF sang BMD
Biểu đồ chuyển đổi XPF sang BMD dạng tương tác của chúng tôi sử dụng tỷ giá chuyển đổi thực theo thời gian thực và cho phép bạn xem dữ liệu trong quá khứ đến 5 năm vừa qua. Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn? Hãy đặt thông báo ngay, và chúng tôi sẽ báo cho bạn biết khi có tỷ giá tốt hơn. Và với phần tóm tắt hằng ngày, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ tin tức mới nhất.
1 BMD = 101,775 XPF
XPF to BMD exchange rates today
1 XPF | 0.01 BMD |
5 XPF | 0.05 BMD |
10 XPF | 0.10 BMD |
20 XPF | 0.20 BMD |
50 XPF | 0.49 BMD |
100 XPF | 0.98 BMD |
250 XPF | 2.46 BMD |
500 XPF | 4.91 BMD |
1000 XPF | 9.83 BMD |
2000 XPF | 19.65 BMD |
5000 XPF | 49.13 BMD |
10000 XPF | 98.26 BMD |
1 BMD | 102 XPF |
5 BMD | 509 XPF |
10 BMD | 1,018 XPF |
20 BMD | 2,036 XPF |
50 BMD | 5,089 XPF |
100 BMD | 10,178 XPF |
250 BMD | 25,444 XPF |
500 BMD | 50,888 XPF |
1000 BMD | 101,775 XPF |
2000 BMD | 203,550 XPF |
5000 BMD | 508,875 XPF |
10000 BMD | 1,017,750 XPF |