1 nghìn Đô-la Đông Caribê sang Won Hàn Quốc

Convert XCD to KRW at the mid-market exchange rate. Wise is the international account for sending, spending and converting money like a local.

Tỷ giá chuyển đổi thực
$1 XCD = 510,7 KRW

Tiết kiệm khi chi tiêu, gửi tiền và nhận tiền

Save money when you send, spend and get paid in over 40+ currencies. All you need, in one account, whenever you need it.

  • Manage money on the go globally.

    Keep your currencies to hand in one place, and convert them in seconds.

  • An international debit card

    Never worry about exchange rate markups, or high transaction fees when you spend abroad.

  • Send money overseas, save on fees

    Make your money go further, no matter the distance.

Download our free Wise currency converter app

  • Compare money transfer providers

    Không phải chịu phí ngầm, bạn sẽ luôn nhận tỷ giá chuyển đổi thực với Wise.

  • Track live exchange rates

    Save your favourite currencies to check how the exchange rate changes over time.

  • Completely free, no ads

    Download in seconds. It’s completely free and there’s no annoying ads.

Biểu đồ chuyển đổi XCD sang KRW

Biểu đồ chuyển đổi XCD sang KRW dạng tương tác của chúng tôi sử dụng tỷ giá chuyển đổi thực theo thời gian thực và cho phép bạn xem dữ liệu trong quá khứ đến 5 năm vừa qua. Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn? Hãy đặt thông báo ngay, và chúng tôi sẽ báo cho bạn biết khi có tỷ giá tốt hơn. Và với phần tóm tắt hằng ngày, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ tin tức mới nhất.

1 XCD = 510,678 KRW

Up by 0.03%

XCD to KRW exchange rates today

XCDKRW
1 XCD511 KRW
5 XCD2,553 KRW
10 XCD5,107 KRW
20 XCD10,214 KRW
50 XCD25,534 KRW
100 XCD51,068 KRW
250 XCD127,670 KRW
500 XCD255,339 KRW
1000 XCD510,678 KRW
2000 XCD1,021,356 KRW
5000 XCD2,553,390 KRW
10000 XCD5,106,780 KRW
KRWXCD
1000 KRW1.96 XCD
2000 KRW3.92 XCD
5000 KRW9.79 XCD
10000 KRW19.58 XCD
20000 KRW39.16 XCD
30000 KRW58.75 XCD
40000 KRW78.33 XCD
50000 KRW97.91 XCD
60000 KRW117.49 XCD
45000000 KRW88,118.10 XCD
75000000 KRW146,863.50 XCD
78000000 KRW152,738.04 XCD
100000000 KRW195,818 XCD
330000000 KRW646,199.40 XCD
500000000 KRW979,090 XCD
1800000000 KRW3,524,724 XCD
1900000000 KRW3,720,542 XCD
10000000000 KRW19,581,800 XCD
15200000000 KRW29,764,336 XCD
36100000000 KRW70,690,298 XCD
45600000000 KRW89,293,008 XCD

Frequently asked questions