5 Vatu Vanuatu sang Euro
Convert VUV to EUR at the mid-market exchange rate. Wise is the international account for sending, spending and converting money like a local.
Tiết kiệm khi chi tiêu, gửi tiền và nhận tiền
Save money when you send, spend and get paid in over 40+ currencies. All you need, in one account, whenever you need it.
Manage money on the go globally.
Keep your currencies to hand in one place, and convert them in seconds.
An international debit card
Never worry about exchange rate markups, or high transaction fees when you spend abroad.
Send money overseas, save on fees
Make your money go further, no matter the distance.
Download our free Wise currency converter app
Compare money transfer providers
Không phải chịu phí ngầm, bạn sẽ luôn nhận tỷ giá chuyển đổi thực với Wise.
Track live exchange rates
Save your favourite currencies to check how the exchange rate changes over time.
Completely free, no ads
Download in seconds. It’s completely free and there’s no annoying ads.
Biểu đồ chuyển đổi VUV sang EUR
Biểu đồ chuyển đổi VUV sang EUR dạng tương tác của chúng tôi sử dụng tỷ giá chuyển đổi thực theo thời gian thực và cho phép bạn xem dữ liệu trong quá khứ đến 5 năm vừa qua. Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn? Hãy đặt thông báo ngay, và chúng tôi sẽ báo cho bạn biết khi có tỷ giá tốt hơn. Và với phần tóm tắt hằng ngày, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ tin tức mới nhất.
1 EUR = 139,800 VUV
VUV to EUR exchange rates today
1 VUV | 0.01 EUR |
5 VUV | 0.04 EUR |
10 VUV | 0.07 EUR |
20 VUV | 0.14 EUR |
50 VUV | 0.36 EUR |
100 VUV | 0.72 EUR |
250 VUV | 1.79 EUR |
500 VUV | 3.58 EUR |
1000 VUV | 7.15 EUR |
2000 VUV | 14.31 EUR |
5000 VUV | 35.77 EUR |
10000 VUV | 71.53 EUR |
1 EUR | 140 VUV |
5 EUR | 699 VUV |
10 EUR | 1,398 VUV |
20 EUR | 2,796 VUV |
50 EUR | 6,990 VUV |
100 EUR | 13,980 VUV |
250 EUR | 34,950 VUV |
500 EUR | 69,900 VUV |
1000 EUR | 139,800 VUV |
2000 EUR | 279,600 VUV |
5000 EUR | 699,000 VUV |
10000 EUR | 1,398,000 VUV |