1 nghìn Shilling Tanzania sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Convert TZS to CNY at the mid-market exchange rate. Wise is the international account for sending, spending and converting money like a local.
Tiết kiệm khi chi tiêu, gửi tiền và nhận tiền
Save money when you send, spend and get paid in over 40+ currencies. All you need, in one account, whenever you need it.
Manage money on the go globally.
Keep your currencies to hand in one place, and convert them in seconds.
An international debit card
Never worry about exchange rate markups, or high transaction fees when you spend abroad.
Send money overseas, save on fees
Make your money go further, no matter the distance.
Download our free Wise currency converter app
Compare money transfer providers
Không phải chịu phí ngầm, bạn sẽ luôn nhận tỷ giá chuyển đổi thực với Wise.
Track live exchange rates
Save your favourite currencies to check how the exchange rate changes over time.
Completely free, no ads
Download in seconds. It’s completely free and there’s no annoying ads.
Biểu đồ chuyển đổi TZS sang CNY
Biểu đồ chuyển đổi TZS sang CNY dạng tương tác của chúng tôi sử dụng tỷ giá chuyển đổi thực theo thời gian thực và cho phép bạn xem dữ liệu trong quá khứ đến 5 năm vừa qua. Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn? Hãy đặt thông báo ngay, và chúng tôi sẽ báo cho bạn biết khi có tỷ giá tốt hơn. Và với phần tóm tắt hằng ngày, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ tin tức mới nhất.
1 CNY = 361,316 TZS
TZS to CNY exchange rates today
1 TZS | 0.00 CNY |
5 TZS | 0.01 CNY |
10 TZS | 0.03 CNY |
20 TZS | 0.06 CNY |
50 TZS | 0.14 CNY |
100 TZS | 0.28 CNY |
250 TZS | 0.69 CNY |
500 TZS | 1.38 CNY |
1000 TZS | 2.77 CNY |
2000 TZS | 5.54 CNY |
5000 TZS | 13.84 CNY |
10000 TZS | 27.68 CNY |
1 CNY | 361.32 TZS |
5 CNY | 1,806.58 TZS |
10 CNY | 3,613.16 TZS |
20 CNY | 7,226.32 TZS |
50 CNY | 18,065.80 TZS |
100 CNY | 36,131.60 TZS |
250 CNY | 90,329 TZS |
500 CNY | 180,658 TZS |
1000 CNY | 361,316 TZS |
2000 CNY | 722,632 TZS |
5000 CNY | 1,806,580.00 TZS |
10000 CNY | 3,613,160.00 TZS |