1 Tân Đài tệ Đài Loan sang Euro

Convert TWD to EUR at the mid-market exchange rate. Wise is the international account for sending, spending and converting money like a local.

Tỷ giá chuyển đổi thực
NT$1 TWD = 0,02852 EUR

Tiết kiệm khi chi tiêu, gửi tiền và nhận tiền

Save money when you send, spend and get paid in over 40+ currencies. All you need, in one account, whenever you need it.

  • Manage money on the go globally.

    Keep your currencies to hand in one place, and convert them in seconds.

  • An international debit card

    Never worry about exchange rate markups, or high transaction fees when you spend abroad.

  • Send money overseas, save on fees

    Make your money go further, no matter the distance.

Download our free Wise currency converter app

  • Compare money transfer providers

    Không phải chịu phí ngầm, bạn sẽ luôn nhận tỷ giá chuyển đổi thực với Wise.

  • Track live exchange rates

    Save your favourite currencies to check how the exchange rate changes over time.

  • Completely free, no ads

    Download in seconds. It’s completely free and there’s no annoying ads.

Biểu đồ chuyển đổi TWD sang EUR

Biểu đồ chuyển đổi TWD sang EUR dạng tương tác của chúng tôi sử dụng tỷ giá chuyển đổi thực theo thời gian thực và cho phép bạn xem dữ liệu trong quá khứ đến 5 năm vừa qua. Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn? Hãy đặt thông báo ngay, và chúng tôi sẽ báo cho bạn biết khi có tỷ giá tốt hơn. Và với phần tóm tắt hằng ngày, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ tin tức mới nhất.

1 EUR = 35,0677 TWD

Down by 0.01%

TWD to EUR exchange rates today

TWDEUR
1 TWD0.03 EUR
5 TWD0.14 EUR
10 TWD0.29 EUR
20 TWD0.57 EUR
50 TWD1.43 EUR
100 TWD2.85 EUR
250 TWD7.13 EUR
500 TWD14.26 EUR
1000 TWD28.52 EUR
2000 TWD57.03 EUR
5000 TWD142.58 EUR
10000 TWD285.16 EUR
EURTWD
1 EUR35.07 TWD
5 EUR175.34 TWD
10 EUR350.68 TWD
20 EUR701.35 TWD
50 EUR1,753.39 TWD
100 EUR3,506.77 TWD
250 EUR8,766.93 TWD
500 EUR17,533.85 TWD
1000 EUR35,067.70 TWD
2000 EUR70,135.40 TWD
5000 EUR175,338.50 TWD
10000 EUR350,677 TWD

Frequently asked questions