1 nghìn Franc Rwanda sang Ngultrum Bhutan
Convert RWF to BTN at the mid-market exchange rate. Wise is the international account for sending, spending and converting money like a local.
Tiết kiệm khi chi tiêu, gửi tiền và nhận tiền
Save money when you send, spend and get paid in over 40+ currencies. All you need, in one account, whenever you need it.
Manage money on the go globally.
Keep your currencies to hand in one place, and convert them in seconds.
An international debit card
Never worry about exchange rate markups, or high transaction fees when you spend abroad.
Send money overseas, save on fees
Make your money go further, no matter the distance.
Download our free Wise currency converter app
Compare money transfer providers
Không phải chịu phí ngầm, bạn sẽ luôn nhận tỷ giá chuyển đổi thực với Wise.
Track live exchange rates
Save your favourite currencies to check how the exchange rate changes over time.
Completely free, no ads
Download in seconds. It’s completely free and there’s no annoying ads.
Biểu đồ chuyển đổi RWF sang BTN
Biểu đồ chuyển đổi RWF sang BTN dạng tương tác của chúng tôi sử dụng tỷ giá chuyển đổi thực theo thời gian thực và cho phép bạn xem dữ liệu trong quá khứ đến 5 năm vừa qua. Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn? Hãy đặt thông báo ngay, và chúng tôi sẽ báo cho bạn biết khi có tỷ giá tốt hơn. Và với phần tóm tắt hằng ngày, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ tin tức mới nhất.
1 BTN = 16,6606 RWF
RWF to BTN exchange rates today
1 RWF | 0.06 BTN |
5 RWF | 0.30 BTN |
10 RWF | 0.60 BTN |
20 RWF | 1.20 BTN |
50 RWF | 3.00 BTN |
100 RWF | 6.00 BTN |
250 RWF | 15.01 BTN |
500 RWF | 30.01 BTN |
1000 RWF | 60.02 BTN |
2000 RWF | 120.04 BTN |
5000 RWF | 300.11 BTN |
10000 RWF | 600.22 BTN |
1 BTN | 17 RWF |
5 BTN | 83 RWF |
10 BTN | 167 RWF |
20 BTN | 333 RWF |
50 BTN | 833 RWF |
100 BTN | 1,666 RWF |
250 BTN | 4,165 RWF |
500 BTN | 8,330 RWF |
1000 BTN | 16,661 RWF |
2000 BTN | 33,321 RWF |
5000 BTN | 83,303 RWF |
10000 BTN | 166,606 RWF |