Zloty Ba Lan sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền PLN sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
229,04 chf

zł1,000 PLN = SFr.0,2290 CHF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Franc Thụy Sĩ
1 PLN0.22904 CHF
5 PLN1.14520 CHF
10 PLN2.29039 CHF
20 PLN4.58078 CHF
50 PLN11.45195 CHF
100 PLN22.90390 CHF
250 PLN57.25975 CHF
500 PLN114.51950 CHF
1000 PLN229.03900 CHF
2000 PLN458.07800 CHF
5000 PLN1,145.19500 CHF
10000 PLN2,290.39000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Zloty Ba Lan
1 CHF4.36606 PLN
5 CHF21.83030 PLN
10 CHF43.66060 PLN
20 CHF87.32120 PLN
50 CHF218.30300 PLN
100 CHF436.60600 PLN
250 CHF1,091.51500 PLN
500 CHF2,183.03000 PLN
1000 CHF4,366.06000 PLN
2000 CHF8,732.12000 PLN
5000 CHF21,830.30000 PLN
10000 CHF43,660.60000 PLN