250 Đô-la New Zealand sang Đô-la Hồng Kông
Đổi tiền NZD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi NZD sang HKD
1 NZD = 4,70999 HKD
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Sending 1.000,00 NZD with | Người nhận nhận về(Tổng sau khi trừ chi phí) | Phí chuyển khoản | Tỷ giá chuyển đổi(1 NZD → HKD) |
---|---|---|---|
4.769,36 HKD | 5,00 NZD | 4,79333 | |
4.691,95 HKD-77,41 HKD | 3,83 NZD | 4,70999Tỷ giá thực | |
4.636,15 HKD-133,21 HKD | 0,00 NZD | 4,63615 | |
4.602,96 HKD-166,40 HKD | 5,00 NZD | 4,62609 | |
4.595,88 HKD-173,48 HKD | 5,00 NZD | 4,61897 | |
4.593,99 HKD-175,37 HKD | 3,99 NZD | 4,61239 | |
4.571,77 HKD-197,59 HKD | 12,00 NZD | 4,62729 | |
4.524,86 HKD-244,50 HKD | 20,00 NZD | 4,61720 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Đô-la Hồng Kông
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la New Zealand
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Đô-la Hồng Kông | |
---|---|
1 NZD | 4.70999 HKD |
5 NZD | 23.54995 HKD |
10 NZD | 47.09990 HKD |
20 NZD | 94.19980 HKD |
50 NZD | 235.49950 HKD |
100 NZD | 470.99900 HKD |
250 NZD | 1,177.49750 HKD |
500 NZD | 2,354.99500 HKD |
1,000 NZD | 4,709.99000 HKD |
2,000 NZD | 9,419.98000 HKD |
5,000 NZD | 23,549.95000 HKD |
10,000 NZD | 47,099.90000 HKD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la New Zealand | |
---|---|
100 HKD | 21.23150 NZD |
200 HKD | 42.46300 NZD |
300 HKD | 63.69450 NZD |
500 HKD | 106.15750 NZD |
1,000 HKD | 212.31500 NZD |
2,000 HKD | 424.63000 NZD |
2,500 HKD | 530.78750 NZD |
3,000 HKD | 636.94500 NZD |
4,000 HKD | 849.26000 NZD |
5,000 HKD | 1,061.57500 NZD |
10,000 HKD | 2,123.15000 NZD |
20,000 HKD | 4,246.30000 NZD |