1 trăm triệu Won Hàn Quốc sang Đô-la Mỹ

Convert KRW to USD at the mid-market exchange rate. Wise is the international account for sending, spending and converting money like a local.

Tỷ giá chuyển đổi thực
₩1 KRW = 0,0007148 USD

Tiết kiệm khi chi tiêu, gửi tiền và nhận tiền

Save money when you send, spend and get paid in over 40+ currencies. All you need, in one account, whenever you need it.

  • Manage money on the go globally.

    Keep your currencies to hand in one place, and convert them in seconds.

  • An international debit card

    Never worry about exchange rate markups, or high transaction fees when you spend abroad.

  • Send money overseas, save on fees

    Make your money go further, no matter the distance.

Download our free Wise currency converter app

  • Compare money transfer providers

    Không phải chịu phí ngầm, bạn sẽ luôn nhận tỷ giá chuyển đổi thực với Wise.

  • Track live exchange rates

    Save your favourite currencies to check how the exchange rate changes over time.

  • Completely free, no ads

    Download in seconds. It’s completely free and there’s no annoying ads.

Biểu đồ chuyển đổi KRW sang USD

Biểu đồ chuyển đổi KRW sang USD dạng tương tác của chúng tôi sử dụng tỷ giá chuyển đổi thực theo thời gian thực và cho phép bạn xem dữ liệu trong quá khứ đến 5 năm vừa qua. Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn? Hãy đặt thông báo ngay, và chúng tôi sẽ báo cho bạn biết khi có tỷ giá tốt hơn. Và với phần tóm tắt hằng ngày, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ tin tức mới nhất.

1 USD = 1.398,95 KRW

Up by 0.01%

KRW to USD exchange rates today

KRWUSD
1000 KRW0.71 USD
2000 KRW1.43 USD
5000 KRW3.57 USD
10000 KRW7.15 USD
20000 KRW14.30 USD
30000 KRW21.44 USD
40000 KRW28.59 USD
50000 KRW35.74 USD
60000 KRW42.89 USD
45000000 KRW32,167.08 USD
75000000 KRW53,611.80 USD
78000000 KRW55,756.27 USD
100000000 KRW71,482.40 USD
330000000 KRW235,891.92 USD
500000000 KRW357,412 USD
1800000000 KRW1,286,683.20 USD
1900000000 KRW1,358,165.60 USD
10000000000 KRW7,148,240 USD
15200000000 KRW10,865,324.80 USD
36100000000 KRW25,805,146.40 USD
45600000000 KRW32,595,974.40 USD
USDKRW
1 USD1,399 KRW
5 USD6,995 KRW
10 USD13,990 KRW
20 USD27,979 KRW
50 USD69,948 KRW
100 USD139,895 KRW
250 USD349,738 KRW
500 USD699,475 KRW
1000 USD1,398,950 KRW
2000 USD2,797,900 KRW
5000 USD6,994,750 KRW
10000 USD13,989,500 KRW

Frequently asked questions