250 Won Hàn Quốc sang Kip Lào

Đổi tiền KRW sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = ₭15,93 LAK

Mid-market exchange rate at 21:46

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang LAK

1 KRW = 15,9328 LAK

Updated a few seconds ago
31 tháng 530 tháng 6

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

LAK

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LAK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang LAK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Kip Lào
1,000 KRW15,932.80000 LAK
2,000 KRW31,865.60000 LAK
5,000 KRW79,664.00000 LAK
10,000 KRW159,328.00000 LAK
20,000 KRW318,656.00000 LAK
30,000 KRW477,984.00000 LAK
40,000 KRW637,312.00000 LAK
50,000 KRW796,640.00000 LAK
60,000 KRW955,968.00000 LAK
45,000,000 KRW716,976,000.00000 LAK
75,000,000 KRW1,194,960,000.00000 LAK
78,000,000 KRW1,242,758,400.00000 LAK
100,000,000 KRW1,593,280,000.00000 LAK
330,000,000 KRW5,257,824,000.00000 LAK
500,000,000 KRW7,966,400,000.00000 LAK
1,800,000,000 KRW28,679,040,000.00000 LAK
1,900,000,000 KRW30,272,320,000.00000 LAK
10,000,000,000 KRW159,328,000,000.00000 LAK
15,200,000,000 KRW242,178,560,000.00000 LAK
36,100,000,000 KRW575,174,080,000.00000 LAK
45,600,000,000 KRW726,535,680,000.00000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Won Hàn Quốc
1 LAK0.06276 KRW
5 LAK0.31382 KRW
10 LAK0.62764 KRW
20 LAK1.25527 KRW
50 LAK3.13818 KRW
100 LAK6.27636 KRW
250 LAK15.69090 KRW
500 LAK31.38180 KRW
1,000 LAK62.76360 KRW
2,000 LAK125.52720 KRW
5,000 LAK313.81800 KRW
10,000 LAK627.63600 KRW