Won Hàn Quốc sang Đô-la Guyana

Đổi tiền KRW sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = GY$0,1513 GYD

Mid-market exchange rate at 20:57

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang GYD

1 KRW = 0,1513 GYD

Updated a few seconds ago
1 tháng 531 tháng 5

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

GYD

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Guyana
1,000 KRW151.27700 GYD
2,000 KRW302.55400 GYD
5,000 KRW756.38500 GYD
10,000 KRW1,512.77000 GYD
20,000 KRW3,025.54000 GYD
30,000 KRW4,538.31000 GYD
40,000 KRW6,051.08000 GYD
50,000 KRW7,563.85000 GYD
60,000 KRW9,076.62000 GYD
45,000,000 KRW6,807,465.00000 GYD
75,000,000 KRW11,345,775.00000 GYD
78,000,000 KRW11,799,606.00000 GYD
100,000,000 KRW15,127,700.00000 GYD
330,000,000 KRW49,921,410.00000 GYD
500,000,000 KRW75,638,500.00000 GYD
1,800,000,000 KRW272,298,600.00000 GYD
1,900,000,000 KRW287,426,300.00000 GYD
10,000,000,000 KRW1,512,770,000.00000 GYD
15,200,000,000 KRW2,299,410,400.00000 GYD
36,100,000,000 KRW5,461,099,700.00000 GYD
45,600,000,000 KRW6,898,231,200.00000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Won Hàn Quốc
1 GYD6.61038 KRW
5 GYD33.05190 KRW
10 GYD66.10380 KRW
20 GYD132.20760 KRW
50 GYD330.51900 KRW
100 GYD661.03800 KRW
250 GYD1,652.59500 KRW
500 GYD3,305.19000 KRW
1,000 GYD6,610.38000 KRW
2,000 GYD13,220.76000 KRW
5,000 GYD33,051.90000 KRW
10,000 GYD66,103.80000 KRW