10 Won Hàn Quốc sang Lev Bungari

Đổi tiền KRW sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = лв0,001232 BGN

Mid-market exchange rate at 00:49

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang BGN

1 BGN = 811,524 KRW

Updated a few seconds ago
19 tháng 518 tháng 6

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

BGN

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Lev Bungari
1,000 KRW1.23225 BGN
2,000 KRW2.46450 BGN
5,000 KRW6.16125 BGN
10,000 KRW12.32250 BGN
20,000 KRW24.64500 BGN
30,000 KRW36.96750 BGN
40,000 KRW49.29000 BGN
50,000 KRW61.61250 BGN
60,000 KRW73.93500 BGN
45,000,000 KRW55,451.25000 BGN
75,000,000 KRW92,418.75000 BGN
78,000,000 KRW96,115.50000 BGN
100,000,000 KRW123,225.00000 BGN
330,000,000 KRW406,642.50000 BGN
500,000,000 KRW616,125.00000 BGN
1,800,000,000 KRW2,218,050.00000 BGN
1,900,000,000 KRW2,341,275.00000 BGN
10,000,000,000 KRW12,322,500.00000 BGN
15,200,000,000 KRW18,730,200.00000 BGN
36,100,000,000 KRW44,484,225.00000 BGN
45,600,000,000 KRW56,190,600.00000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Won Hàn Quốc
1 BGN811.52700 KRW
5 BGN4,057.63500 KRW
10 BGN8,115.27000 KRW
20 BGN16,230.54000 KRW
50 BGN40,576.35000 KRW
100 BGN81,152.70000 KRW
250 BGN202,881.75000 KRW
500 BGN405,763.50000 KRW
1,000 BGN811,527.00000 KRW
2,000 BGN1,623,054.00000 KRW
5,000 BGN4,057,635.00000 KRW
10,000 BGN8,115,270.00000 KRW