1 nghìn Riel Campuchia sang Đồng Việt Nam
Convert KHR to VND at the mid-market exchange rate. Wise is the international account for sending, spending and converting money like a local.
Tiết kiệm khi chi tiêu, gửi tiền và nhận tiền
Save money when you send, spend and get paid in over 40+ currencies. All you need, in one account, whenever you need it.
Manage money on the go globally.
Keep your currencies to hand in one place, and convert them in seconds.
An international debit card
Never worry about exchange rate markups, or high transaction fees when you spend abroad.
Send money overseas, save on fees
Make your money go further, no matter the distance.
Download our free Wise currency converter app
Compare money transfer providers
Không phải chịu phí ngầm, bạn sẽ luôn nhận tỷ giá chuyển đổi thực với Wise.
Track live exchange rates
Save your favourite currencies to check how the exchange rate changes over time.
Completely free, no ads
Download in seconds. It’s completely free and there’s no annoying ads.
Biểu đồ chuyển đổi KHR sang VND
Biểu đồ chuyển đổi KHR sang VND dạng tương tác của chúng tôi sử dụng tỷ giá chuyển đổi thực theo thời gian thực và cho phép bạn xem dữ liệu trong quá khứ đến 5 năm vừa qua. Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn? Hãy đặt thông báo ngay, và chúng tôi sẽ báo cho bạn biết khi có tỷ giá tốt hơn. Và với phần tóm tắt hằng ngày, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ tin tức mới nhất.
1 KHR = 6,5257 VND
KHR to VND exchange rates today
1 KHR | 7 VND |
5 KHR | 33 VND |
10 KHR | 65 VND |
20 KHR | 131 VND |
50 KHR | 326 VND |
100 KHR | 653 VND |
250 KHR | 1,631 VND |
500 KHR | 3,263 VND |
1000 KHR | 6,526 VND |
2000 KHR | 13,051 VND |
5000 KHR | 32,628 VND |
10000 KHR | 65,257 VND |
1000 VND | 153.24 KHR |
2000 VND | 306.48 KHR |
5000 VND | 766.21 KHR |
10000 VND | 1,532.42 KHR |
20000 VND | 3,064.84 KHR |
50000 VND | 7,662.10 KHR |
100000 VND | 15,324.20 KHR |
200000 VND | 30,648.40 KHR |
500000 VND | 76,621 KHR |
1000000 VND | 153,242 KHR |
2000000 VND | 306,484 KHR |
5000000 VND | 766,210 KHR |