25.000 Yên Nhật sang Zloty Ba Lan
Convert JPY to PLN at the mid-market exchange rate. Wise is the international account for sending, spending and converting money like a local.
Tiết kiệm khi chi tiêu, gửi tiền và nhận tiền
Save money when you send, spend and get paid in over 40+ currencies. All you need, in one account, whenever you need it.
Manage money on the go globally.
Keep your currencies to hand in one place, and convert them in seconds.
An international debit card
Never worry about exchange rate markups, or high transaction fees when you spend abroad.
Send money overseas, save on fees
Make your money go further, no matter the distance.
Không có phí ngầm
Ngân hàng và những nhà cung cấp khác thường thêm một mức đội giá ngầm vào tỷ giá chuyển đổi để bắt bạn trả nhiều hơn. Chúng tôi không vậy — bạn hãy tự mình xem nhé.
Gửi tiềnWise | PayPal | Rakuten | SMBC | |
---|---|---|---|---|
Recipient gets (Total after fees) | 602.25 PLN | 574.16 PLN | 558.10 PLN | 517.25 PLN |
Exchange rate markup | 0 JPY | 1,080 JPY | 498 JPY | 443 JPY |
Exchange rate (1 PLNJPY) | 40,8302 | 42,6730 | 41,6594 | 41,5663 |
Transfer fee | 410 JPY | 499 JPY | 1,750 JPY | 3,500 JPY |
cthv2-row-info-transfer-cost | 410 JPY | 1,579 JPY | 2,248 JPY | 3,943 JPY |
Download our free Wise currency converter app
Compare money transfer providers
Không phải chịu phí ngầm, bạn sẽ luôn nhận tỷ giá chuyển đổi thực với Wise.
Track live exchange rates
Save your favourite currencies to check how the exchange rate changes over time.
Completely free, no ads
Download in seconds. It’s completely free and there’s no annoying ads.
Biểu đồ chuyển đổi JPY sang PLN
Biểu đồ chuyển đổi JPY sang PLN dạng tương tác của chúng tôi sử dụng tỷ giá chuyển đổi thực theo thời gian thực và cho phép bạn xem dữ liệu trong quá khứ đến 5 năm vừa qua. Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn? Hãy đặt thông báo ngay, và chúng tôi sẽ báo cho bạn biết khi có tỷ giá tốt hơn. Và với phần tóm tắt hằng ngày, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ tin tức mới nhất.
1 PLN = 40,8302 JPY
JPY to PLN exchange rates today
100 JPY | 2.45 PLN |
1000 JPY | 24.49 PLN |
1500 JPY | 36.74 PLN |
2000 JPY | 48.98 PLN |
3000 JPY | 73.48 PLN |
5000 JPY | 122.46 PLN |
5400 JPY | 132.26 PLN |
10000 JPY | 244.92 PLN |
15000 JPY | 367.38 PLN |
20000 JPY | 489.83 PLN |
25000 JPY | 612.29 PLN |
30000 JPY | 734.75 PLN |
1 PLN | 41 JPY |
5 PLN | 204 JPY |
10 PLN | 408 JPY |
20 PLN | 817 JPY |
50 PLN | 2,042 JPY |
100 PLN | 4,083 JPY |
250 PLN | 10,208 JPY |
500 PLN | 20,415 JPY |
1000 PLN | 40,830 JPY |
2000 PLN | 81,660 JPY |
5000 PLN | 204,151 JPY |
10000 PLN | 408,301 JPY |