20.000 Yên Nhật sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Convert JPY to CNY at the mid-market exchange rate. Wise is the international account for sending, spending and converting money like a local.
Tiết kiệm khi chi tiêu, gửi tiền và nhận tiền
Save money when you send, spend and get paid in over 40+ currencies. All you need, in one account, whenever you need it.
Manage money on the go globally.
Keep your currencies to hand in one place, and convert them in seconds.
An international debit card
Never worry about exchange rate markups, or high transaction fees when you spend abroad.
Send money overseas, save on fees
Make your money go further, no matter the distance.
Không có phí ngầm
Ngân hàng và những nhà cung cấp khác thường thêm một mức đội giá ngầm vào tỷ giá chuyển đổi để bắt bạn trả nhiều hơn. Chúng tôi không vậy — bạn hãy tự mình xem nhé.
Gửi tiềnInstarem | ![]() SBI Remit | Wise | Rakuten | |
---|---|---|---|---|
Recipient gets (Total after fees) | 969.34 CNY | 945.75 CNY | 941.08 CNY | 865.50 CNY |
Exchange rate markup | 177 JPY | 204 JPY | 0 JPY | 604 JPY |
Exchange rate (1 CNYJPY) | 20,6326 | 20,6608 | 20,4499 | 21,0862 |
Transfer fee | 0 JPY | 460 JPY | 755 JPY | 1,750 JPY |
cthv2-row-info-transfer-cost | 177 JPY | 664 JPY | 755 JPY | 2,354 JPY |
Chúng tôi luôn trung thực với các khách hàng của mình. Và nói thật, lần này thì chúng tôi không phải là dịch vụ rẻ nhất. Nhưng chúng tôi hiện không có dữ liệu so sánh về sự minh bạch hay tốc độ. Vậy nên, tuy có thể có các tùy chọn khác rẻ hơn, họ có thể không phải là dịch vụ công bằng nhất hay nhanh nhất.
Download our free Wise currency converter app
Compare money transfer providers
Không phải chịu phí ngầm, bạn sẽ luôn nhận tỷ giá chuyển đổi thực với Wise.
Track live exchange rates
Save your favourite currencies to check how the exchange rate changes over time.
Completely free, no ads
Download in seconds. It’s completely free and there’s no annoying ads.
Biểu đồ chuyển đổi JPY sang CNY
Biểu đồ chuyển đổi JPY sang CNY dạng tương tác của chúng tôi sử dụng tỷ giá chuyển đổi thực theo thời gian thực và cho phép bạn xem dữ liệu trong quá khứ đến 5 năm vừa qua. Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn? Hãy đặt thông báo ngay, và chúng tôi sẽ báo cho bạn biết khi có tỷ giá tốt hơn. Và với phần tóm tắt hằng ngày, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ tin tức mới nhất.
1 CNY = 20,4499 JPY
JPY to CNY exchange rates today
100 JPY | 4.89 CNY |
1000 JPY | 48.90 CNY |
1500 JPY | 73.35 CNY |
2000 JPY | 97.80 CNY |
3000 JPY | 146.70 CNY |
5000 JPY | 244.50 CNY |
5400 JPY | 264.06 CNY |
10000 JPY | 489.00 CNY |
15000 JPY | 733.50 CNY |
20000 JPY | 978.00 CNY |
25000 JPY | 1,222.50 CNY |
30000 JPY | 1,467.00 CNY |
1 CNY | 20 JPY |
5 CNY | 102 JPY |
10 CNY | 204 JPY |
20 CNY | 409 JPY |
50 CNY | 1,022 JPY |
100 CNY | 2,045 JPY |
250 CNY | 5,112 JPY |
500 CNY | 10,225 JPY |
1000 CNY | 20,450 JPY |
2000 CNY | 40,900 JPY |
5000 CNY | 102,249 JPY |
10000 CNY | 204,498 JPY |