2.000 Rupee Ấn Độ sang Franc CFP

Đổi tiền INR sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

₹1,000 INR = ₣1,220 XPF

Mid-market exchange rate at 02:47

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang XPF

1 INR = 1,2198 XPF

Updated a few seconds ago
10 tháng 59 tháng 6

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

XPF

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc CFP
1 INR1.21975 XPF
5 INR6.09875 XPF
10 INR12.19750 XPF
20 INR24.39500 XPF
50 INR60.98750 XPF
100 INR121.97500 XPF
250 INR304.93750 XPF
300 INR365.92500 XPF
500 INR609.87500 XPF
600 INR731.85000 XPF
1,000 INR1,219.75000 XPF
2,000 INR2,439.50000 XPF
5,000 INR6,098.75000 XPF
10,000 INR12,197.50000 XPF
25,000 INR30,493.75000 XPF
50,000 INR60,987.50000 XPF
100,000 INR121,975.00000 XPF
1,000,000 INR1,219,750.00000 XPF
1,000,000,000 INR1,219,750,000.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rupee Ấn Độ
1 XPF0.81984 INR
5 XPF4.09921 INR
10 XPF8.19841 INR
20 XPF16.39682 INR
50 XPF40.99205 INR
100 XPF81.98410 INR
250 XPF204.96025 INR
500 XPF409.92050 INR
1,000 XPF819.84100 INR
2,000 XPF1,639.68200 INR
5,000 XPF4,099.20500 INR
10,000 XPF8,198.41000 INR