250 Rupee Ấn Độ sang Đô-la Brunei

Đổi tiền INR sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

₹1,000 INR = B$0,01509 BND

Mid-market exchange rate at 16:31

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang BND

1 BND = 66,2699 INR

Updated a few seconds ago
30 tháng 430 tháng 5

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

BND

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Brunei
1 INR0.01509 BND
5 INR0.07545 BND
10 INR0.15090 BND
20 INR0.30180 BND
50 INR0.75449 BND
100 INR1.50898 BND
250 INR3.77245 BND
300 INR4.52694 BND
500 INR7.54490 BND
600 INR9.05388 BND
1,000 INR15.08980 BND
2,000 INR30.17960 BND
5,000 INR75.44900 BND
10,000 INR150.89800 BND
25,000 INR377.24500 BND
50,000 INR754.49000 BND
100,000 INR1,508.98000 BND
1,000,000 INR15,089.80000 BND
1,000,000,000 INR15,089,800.00000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Rupee Ấn Độ
1 BND66.26980 INR
5 BND331.34900 INR
10 BND662.69800 INR
20 BND1,325.39600 INR
50 BND3,313.49000 INR
100 BND6,626.98000 INR
250 BND16,567.45000 INR
500 BND33,134.90000 INR
1,000 BND66,269.80000 INR
2,000 BND132,539.60000 INR
5,000 BND331,349.00000 INR
10,000 BND662,698.00000 INR