Lempira Honduras sang Euro

Convert HNL to EUR at the mid-market exchange rate. Wise is the international account for sending, spending and converting money like a local.

Tỷ giá chuyển đổi thực
L1 HNL = 0,03263 EUR

Tiết kiệm khi chi tiêu, gửi tiền và nhận tiền

Save money when you send, spend and get paid in over 40+ currencies. All you need, in one account, whenever you need it.

  • Manage money on the go globally.

    Keep your currencies to hand in one place, and convert them in seconds.

  • An international debit card

    Never worry about exchange rate markups, or high transaction fees when you spend abroad.

  • Send money overseas, save on fees

    Make your money go further, no matter the distance.

Download our free Wise currency converter app

  • Compare money transfer providers

    Không phải chịu phí ngầm, bạn sẽ luôn nhận tỷ giá chuyển đổi thực với Wise.

  • Track live exchange rates

    Save your favourite currencies to check how the exchange rate changes over time.

  • Completely free, no ads

    Download in seconds. It’s completely free and there’s no annoying ads.

Biểu đồ chuyển đổi HNL sang EUR

Biểu đồ chuyển đổi HNL sang EUR dạng tương tác của chúng tôi sử dụng tỷ giá chuyển đổi thực theo thời gian thực và cho phép bạn xem dữ liệu trong quá khứ đến 5 năm vừa qua. Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn? Hãy đặt thông báo ngay, và chúng tôi sẽ báo cho bạn biết khi có tỷ giá tốt hơn. Và với phần tóm tắt hằng ngày, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ tin tức mới nhất.

1 EUR = 30,6499 HNL

Up by 0.03%

HNL to EUR exchange rates today

HNLEUR
1 HNL0.03 EUR
5 HNL0.16 EUR
10 HNL0.33 EUR
20 HNL0.65 EUR
50 HNL1.63 EUR
100 HNL3.26 EUR
250 HNL8.16 EUR
500 HNL16.31 EUR
1000 HNL32.63 EUR
2000 HNL65.25 EUR
5000 HNL163.13 EUR
10000 HNL326.27 EUR
EURHNL
1 EUR30.65 HNL
5 EUR153.25 HNL
10 EUR306.50 HNL
20 EUR613.00 HNL
50 EUR1,532.50 HNL
100 EUR3,064.99 HNL
250 EUR7,662.47 HNL
500 EUR15,324.95 HNL
1000 EUR30,649.90 HNL
2000 EUR61,299.80 HNL
5000 EUR153,249.50 HNL
10000 EUR306,499 HNL

Frequently asked questions