10 Đô-la Hồng Kông sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền HKD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

$1,000 HKD = kr0,8308 DKK

Mid-market exchange rate at 01:55
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi HKD sang DKK

1 HKD = 0,8308 DKK

Updated a few seconds ago
7 tháng 56 tháng 6

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

DKK

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Krone Đan Mạch
100 HKD83.08140 DKK
200 HKD166.16280 DKK
300 HKD249.24420 DKK
500 HKD415.40700 DKK
1,000 HKD830.81400 DKK
2,000 HKD1,661.62800 DKK
2,500 HKD2,077.03500 DKK
3,000 HKD2,492.44200 DKK
4,000 HKD3,323.25600 DKK
5,000 HKD4,154.07000 DKK
10,000 HKD8,308.14000 DKK
20,000 HKD16,616.28000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Hồng Kông
1 DKK1.20364 HKD
5 DKK6.01820 HKD
10 DKK12.03640 HKD
20 DKK24.07280 HKD
50 DKK60.18200 HKD
100 DKK120.36400 HKD
250 DKK300.91000 HKD
500 DKK601.82000 HKD
1,000 DKK1,203.64000 HKD
2,000 DKK2,407.28000 HKD
5,000 DKK6,018.20000 HKD
10,000 DKK12,036.40000 HKD