250 Dalasi Gambia sang Lari Gruzia

Convert GMD to GEL at the mid-market exchange rate. Wise is the international account for sending, spending and converting money like a local.

Tỷ giá chuyển đổi thực
D1 GMD = 0,03752 GEL

Tiết kiệm khi chi tiêu, gửi tiền và nhận tiền

Save money when you send, spend and get paid in over 40+ currencies. All you need, in one account, whenever you need it.

  • Manage money on the go globally.

    Keep your currencies to hand in one place, and convert them in seconds.

  • An international debit card

    Never worry about exchange rate markups, or high transaction fees when you spend abroad.

  • Send money overseas, save on fees

    Make your money go further, no matter the distance.

Download our free Wise currency converter app

  • Compare money transfer providers

    Không phải chịu phí ngầm, bạn sẽ luôn nhận tỷ giá chuyển đổi thực với Wise.

  • Track live exchange rates

    Save your favourite currencies to check how the exchange rate changes over time.

  • Completely free, no ads

    Download in seconds. It’s completely free and there’s no annoying ads.

Biểu đồ chuyển đổi GMD sang GEL

Biểu đồ chuyển đổi GMD sang GEL dạng tương tác của chúng tôi sử dụng tỷ giá chuyển đổi thực theo thời gian thực và cho phép bạn xem dữ liệu trong quá khứ đến 5 năm vừa qua. Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn? Hãy đặt thông báo ngay, và chúng tôi sẽ báo cho bạn biết khi có tỷ giá tốt hơn. Và với phần tóm tắt hằng ngày, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ tin tức mới nhất.

1 GEL = 26,6546 GMD

Up by 0.27%

GMD to GEL exchange rates today

GMDGEL
1 GMD0.04 GEL
5 GMD0.19 GEL
10 GMD0.38 GEL
20 GMD0.75 GEL
50 GMD1.88 GEL
100 GMD3.75 GEL
250 GMD9.38 GEL
500 GMD18.76 GEL
1000 GMD37.52 GEL
2000 GMD75.03 GEL
5000 GMD187.59 GEL
10000 GMD375.17 GEL
GELGMD
1 GEL26.65 GMD
5 GEL133.27 GMD
10 GEL266.55 GMD
20 GEL533.09 GMD
50 GEL1,332.73 GMD
100 GEL2,665.46 GMD
250 GEL6,663.65 GMD
500 GEL13,327.30 GMD
1000 GEL26,654.60 GMD
2000 GEL53,309.20 GMD
5000 GEL133,273 GMD
10000 GEL266,546 GMD

Frequently asked questions