100 Cedi Ghana sang Shilling Kenya
Convert GHS to KES at the mid-market exchange rate. Wise is the international account for sending, spending and converting money like a local.
Tiết kiệm khi chi tiêu, gửi tiền và nhận tiền
Save money when you send, spend and get paid in over 40+ currencies. All you need, in one account, whenever you need it.
Manage money on the go globally.
Keep your currencies to hand in one place, and convert them in seconds.
An international debit card
Never worry about exchange rate markups, or high transaction fees when you spend abroad.
Send money overseas, save on fees
Make your money go further, no matter the distance.
Download our free Wise currency converter app
Compare money transfer providers
Không phải chịu phí ngầm, bạn sẽ luôn nhận tỷ giá chuyển đổi thực với Wise.
Track live exchange rates
Save your favourite currencies to check how the exchange rate changes over time.
Completely free, no ads
Download in seconds. It’s completely free and there’s no annoying ads.
Biểu đồ chuyển đổi GHS sang KES
Biểu đồ chuyển đổi GHS sang KES dạng tương tác của chúng tôi sử dụng tỷ giá chuyển đổi thực theo thời gian thực và cho phép bạn xem dữ liệu trong quá khứ đến 5 năm vừa qua. Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn? Hãy đặt thông báo ngay, và chúng tôi sẽ báo cho bạn biết khi có tỷ giá tốt hơn. Và với phần tóm tắt hằng ngày, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ tin tức mới nhất.
1 GHS = 10,5249 KES
GHS to KES exchange rates today
1 GHS | 11 KES |
5 GHS | 53 KES |
10 GHS | 105 KES |
20 GHS | 210 KES |
50 GHS | 526 KES |
100 GHS | 1,052 KES |
250 GHS | 2,631 KES |
500 GHS | 5,262 KES |
1000 GHS | 10,525 KES |
2000 GHS | 21,050 KES |
5000 GHS | 52,625 KES |
10000 GHS | 105,249 KES |
1 KES | 0.10 GHS |
5 KES | 0.48 GHS |
10 KES | 0.95 GHS |
20 KES | 1.90 GHS |
50 KES | 4.75 GHS |
100 KES | 9.50 GHS |
250 KES | 23.75 GHS |
500 KES | 47.51 GHS |
1000 KES | 95.01 GHS |
2000 KES | 190.02 GHS |
5000 KES | 475.06 GHS |
10000 KES | 950.12 GHS |