2.000 Cedi Ghana sang Real Brazil

Convert GHS to BRL at the mid-market exchange rate. Wise is the international account for sending, spending and converting money like a local.

Tỷ giá chuyển đổi thực
GH¢1 GHS = 0,4338 BRL

Tiết kiệm khi chi tiêu, gửi tiền và nhận tiền

Save money when you send, spend and get paid in over 40+ currencies. All you need, in one account, whenever you need it.

  • Manage money on the go globally.

    Keep your currencies to hand in one place, and convert them in seconds.

  • An international debit card

    Never worry about exchange rate markups, or high transaction fees when you spend abroad.

  • Send money overseas, save on fees

    Make your money go further, no matter the distance.

Download our free Wise currency converter app

  • Compare money transfer providers

    Không phải chịu phí ngầm, bạn sẽ luôn nhận tỷ giá chuyển đổi thực với Wise.

  • Track live exchange rates

    Save your favourite currencies to check how the exchange rate changes over time.

  • Completely free, no ads

    Download in seconds. It’s completely free and there’s no annoying ads.

Biểu đồ chuyển đổi GHS sang BRL

Biểu đồ chuyển đổi GHS sang BRL dạng tương tác của chúng tôi sử dụng tỷ giá chuyển đổi thực theo thời gian thực và cho phép bạn xem dữ liệu trong quá khứ đến 5 năm vừa qua. Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn? Hãy đặt thông báo ngay, và chúng tôi sẽ báo cho bạn biết khi có tỷ giá tốt hơn. Và với phần tóm tắt hằng ngày, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ tin tức mới nhất.

1 GHS = 0,4338 BRL

Down by 0.22%

GHS to BRL exchange rates today

GHSBRL
1 GHS0.43 BRL
5 GHS2.17 BRL
10 GHS4.34 BRL
20 GHS8.68 BRL
50 GHS21.69 BRL
100 GHS43.38 BRL
250 GHS108.45 BRL
500 GHS216.89 BRL
1000 GHS433.78 BRL
2000 GHS867.56 BRL
5000 GHS2,168.90 BRL
10000 GHS4,337.80 BRL
BRLGHS
1 BRL2.31 GHS
5 BRL11.53 GHS
10 BRL23.05 GHS
20 BRL46.11 GHS
50 BRL115.27 GHS
100 BRL230.53 GHS
250 BRL576.33 GHS
500 BRL1,152.66 GHS
1000 BRL2,305.31 GHS
2000 BRL4,610.62 GHS
5000 BRL11,526.55 GHS
10000 BRL23,053.10 GHS

Frequently asked questions