5.000 Bảng Guernsey sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền GGP sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

£1,000 GGP = ₩1.861 KRW

Mid-market exchange rate at 00:03

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi GGP sang KRW

1 GGP = 1.860,65 KRW

Updated a few seconds ago
28 tháng 527 tháng 6

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Won Hàn Quốc
1 GGP1,860.65000 KRW
5 GGP9,303.25000 KRW
10 GGP18,606.50000 KRW
20 GGP37,213.00000 KRW
50 GGP93,032.50000 KRW
100 GGP186,065.00000 KRW
250 GGP465,162.50000 KRW
500 GGP930,325.00000 KRW
1,000 GGP1,860,650.00000 KRW
2,000 GGP3,721,300.00000 KRW
5,000 GGP9,303,250.00000 KRW
10,000 GGP18,606,500.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Bảng Guernsey
1,000 KRW0.53745 GGP
2,000 KRW1.07489 GGP
5,000 KRW2.68723 GGP
10,000 KRW5.37446 GGP
20,000 KRW10.74892 GGP
30,000 KRW16.12338 GGP
40,000 KRW21.49784 GGP
50,000 KRW26.87230 GGP
60,000 KRW32.24676 GGP
45,000,000 KRW24,185.07000 GGP
75,000,000 KRW40,308.45000 GGP
78,000,000 KRW41,920.78800 GGP
100,000,000 KRW53,744.60000 GGP
330,000,000 KRW177,357.18000 GGP
500,000,000 KRW268,723.00000 GGP
1,800,000,000 KRW967,402.80000 GGP
1,900,000,000 KRW1,021,147.40000 GGP
10,000,000,000 KRW5,374,460.00000 GGP
15,200,000,000 KRW8,169,179.20000 GGP
36,100,000,000 KRW19,401,800.60000 GGP
45,600,000,000 KRW24,507,537.60000 GGP