10 nghìn Bảng Anh sang Forint Hungary
Convert GBP to HUF at the mid-market exchange rate. Wise is the international account for sending, spending and converting money like a local.
Tiết kiệm khi chi tiêu, gửi tiền và nhận tiền
Save money when you send, spend and get paid in over 40+ currencies. All you need, in one account, whenever you need it.
Manage money on the go globally.
Keep your currencies to hand in one place, and convert them in seconds.
An international debit card
Never worry about exchange rate markups, or high transaction fees when you spend abroad.
Send money overseas, save on fees
Make your money go further, no matter the distance.
Không có phí ngầm
Ngân hàng và những nhà cung cấp khác thường thêm một mức đội giá ngầm vào tỷ giá chuyển đổi để bắt bạn trả nhiều hơn. Chúng tôi không vậy — bạn hãy tự mình xem nhé.
Gửi tiềnWise | Starling Bank | Western Union | OFX | |
---|---|---|---|---|
Recipient gets (Total after fees) | 4,551,408 HUF | 4,550,410 HUF | 4,529,572 HUF | 4,527,472 HUF |
Exchange rate markup | 0 GBP | 9.95 GBP | 98.97 GBP | 105.53 GBP |
Exchange rate (1 GBPHUF) | 457,576 | 457,121 | 453,047 | 452,747 |
Transfer fee | 53.22 GBP | 45.50 GBP | 1.99 GBP | 0 GBP |
cthv2-row-info-transfer-cost | 53.22 GBP | 55.45 GBP | 100.96 GBP | 105.53 GBP |
Download our free Wise currency converter app
Compare money transfer providers
Không phải chịu phí ngầm, bạn sẽ luôn nhận tỷ giá chuyển đổi thực với Wise.
Track live exchange rates
Save your favourite currencies to check how the exchange rate changes over time.
Completely free, no ads
Download in seconds. It’s completely free and there’s no annoying ads.
Biểu đồ chuyển đổi GBP sang HUF
Biểu đồ chuyển đổi GBP sang HUF dạng tương tác của chúng tôi sử dụng tỷ giá chuyển đổi thực theo thời gian thực và cho phép bạn xem dữ liệu trong quá khứ đến 5 năm vừa qua. Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn? Hãy đặt thông báo ngay, và chúng tôi sẽ báo cho bạn biết khi có tỷ giá tốt hơn. Và với phần tóm tắt hằng ngày, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ tin tức mới nhất.
1 GBP = 457,576 HUF
GBP to HUF exchange rates today
1 GBP | 458 HUF |
5 GBP | 2,288 HUF |
10 GBP | 4,576 HUF |
20 GBP | 9,152 HUF |
50 GBP | 22,879 HUF |
100 GBP | 45,758 HUF |
250 GBP | 114,394 HUF |
500 GBP | 228,788 HUF |
1000 GBP | 457,576 HUF |
2000 GBP | 915,152 HUF |
5000 GBP | 2,287,880 HUF |
10000 GBP | 4,575,760 HUF |
2000 HUF | 4.37 GBP |
5000 HUF | 10.93 GBP |
10000 HUF | 21.85 GBP |
15000 HUF | 32.78 GBP |
20000 HUF | 43.71 GBP |
30000 HUF | 65.56 GBP |
40000 HUF | 87.42 GBP |
50000 HUF | 109.27 GBP |
60000 HUF | 131.13 GBP |
100000 HUF | 218.54 GBP |
150000 HUF | 327.81 GBP |
200000 HUF | 437.09 GBP |