Đô-la Fiji sang Euro

Convert FJD to EUR at the mid-market exchange rate. Wise is the international account for sending, spending and converting money like a local.

Tỷ giá chuyển đổi thực
FJ$1 FJD = 0,3772 EUR

Tiết kiệm khi chi tiêu, gửi tiền và nhận tiền

Save money when you send, spend and get paid in over 40+ currencies. All you need, in one account, whenever you need it.

  • Manage money on the go globally.

    Keep your currencies to hand in one place, and convert them in seconds.

  • An international debit card

    Never worry about exchange rate markups, or high transaction fees when you spend abroad.

  • Send money overseas, save on fees

    Make your money go further, no matter the distance.

Download our free Wise currency converter app

  • Compare money transfer providers

    Không phải chịu phí ngầm, bạn sẽ luôn nhận tỷ giá chuyển đổi thực với Wise.

  • Track live exchange rates

    Save your favourite currencies to check how the exchange rate changes over time.

  • Completely free, no ads

    Download in seconds. It’s completely free and there’s no annoying ads.

Biểu đồ chuyển đổi FJD sang EUR

Biểu đồ chuyển đổi FJD sang EUR dạng tương tác của chúng tôi sử dụng tỷ giá chuyển đổi thực theo thời gian thực và cho phép bạn xem dữ liệu trong quá khứ đến 5 năm vừa qua. Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn? Hãy đặt thông báo ngay, và chúng tôi sẽ báo cho bạn biết khi có tỷ giá tốt hơn. Và với phần tóm tắt hằng ngày, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ tin tức mới nhất.

1 FJD = 0,3772 EUR

Down by 0.09%

FJD to EUR exchange rates today

FJDEUR
1 FJD0.38 EUR
5 FJD1.89 EUR
10 FJD3.77 EUR
20 FJD7.54 EUR
50 FJD18.86 EUR
100 FJD37.72 EUR
250 FJD94.29 EUR
500 FJD188.58 EUR
1000 FJD377.17 EUR
2000 FJD754.33 EUR
5000 FJD1,885.83 EUR
10000 FJD3,771.66 EUR
EURFJD
1 EUR2.65 FJD
5 EUR13.26 FJD
10 EUR26.51 FJD
20 EUR53.03 FJD
50 EUR132.57 FJD
100 EUR265.14 FJD
250 EUR662.84 FJD
500 EUR1,325.68 FJD
1000 EUR2,651.35 FJD
2000 EUR5,302.70 FJD
5000 EUR13,256.75 FJD
10000 EUR26,513.50 FJD

Frequently asked questions