10 nghìn Euro sang Đô-la Hồng Kông

Convert EUR to HKD at the mid-market exchange rate. Wise is the international account for sending, spending and converting money like a local.

Tỷ giá chuyển đổi thực
€1 EUR = 9,239 HKD
...
Sending EUR to HKD? You could save up to 414.19 EUR with Wise. Learn more
Gửi tiền

Tiết kiệm khi chi tiêu, gửi tiền và nhận tiền

Save money when you send, spend and get paid in over 40+ currencies. All you need, in one account, whenever you need it.

  • Manage money on the go globally.

    Keep your currencies to hand in one place, and convert them in seconds.

  • An international debit card

    Never worry about exchange rate markups, or high transaction fees when you spend abroad.

  • Send money overseas, save on fees

    Make your money go further, no matter the distance.

Không có phí ngầm

Ngân hàng và những nhà cung cấp khác thường thêm một mức đội giá ngầm vào tỷ giá chuyển đổi để bắt bạn trả nhiều hơn. Chúng tôi không vậy — bạn hãy tự mình xem nhé.

Gửi tiền
Wise
Wise
Instarem.
Instarem
OFX
OFX
Remitly
Remitly

Recipient gets

(Total after fees)

91,955.52 HKD91,698.61 HKD91,477.74 HKD91,457.52 HKD

Exchange rate markup

0 EUR75.71 EUR99.62 EUR99.84 EUR

Exchange rate

(1 EURHKD)

9,239829,169869,147779,14757

Transfer fee

47.91 EUR0 EUR0 EUR1.99 EUR

cthv2-row-info-transfer-cost

47.91 EUR75.71 EUR99.62 EUR101.83 EUR
These fees are for when you pay by bank transfer. But however you pay, you’ll always get the mid-market rate. See how we select providers and collect this data
  • Hàng triệu người tin cậy

    Gia nhập cùng hàng triệu người và doanh nghiệp đang gửi đi 11 tỷ EUR hằng tháng

  • Được quản lý

    Wise được quản lý bởi Cơ quan Kiểm soát Tài chính ở Vương quốc Anh

  • Hỗ trợ khách hàng 24/7

    Nhận trợ giúp từ hàng nghìn chuyên gia vào bất kỳ lúc nào qua email, điện thoại và trò chuyện

Download our free Wise currency converter app

  • Compare money transfer providers

    Không phải chịu phí ngầm, bạn sẽ luôn nhận tỷ giá chuyển đổi thực với Wise.

  • Track live exchange rates

    Save your favourite currencies to check how the exchange rate changes over time.

  • Completely free, no ads

    Download in seconds. It’s completely free and there’s no annoying ads.

Biểu đồ chuyển đổi EUR sang HKD

Biểu đồ chuyển đổi EUR sang HKD dạng tương tác của chúng tôi sử dụng tỷ giá chuyển đổi thực theo thời gian thực và cho phép bạn xem dữ liệu trong quá khứ đến 5 năm vừa qua. Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn? Hãy đặt thông báo ngay, và chúng tôi sẽ báo cho bạn biết khi có tỷ giá tốt hơn. Và với phần tóm tắt hằng ngày, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ tin tức mới nhất.

1 EUR = 9,2394 HKD

Down by 0.00%

EUR to HKD exchange rates today

EURHKD
1 EUR9.24 HKD
5 EUR46.20 HKD
10 EUR92.39 HKD
20 EUR184.79 HKD
50 EUR461.97 HKD
100 EUR923.94 HKD
250 EUR2,309.86 HKD
500 EUR4,619.72 HKD
1000 EUR9,239.43 HKD
2000 EUR18,478.86 HKD
5000 EUR46,197.15 HKD
10000 EUR92,394.30 HKD
HKDEUR
100 HKD10.82 EUR
200 HKD21.65 EUR
300 HKD32.47 EUR
500 HKD54.12 EUR
1000 HKD108.23 EUR
2000 HKD216.46 EUR
2500 HKD270.58 EUR
3000 HKD324.70 EUR
4000 HKD432.93 EUR
5000 HKD541.16 EUR
10000 HKD1,082.32 EUR
20000 HKD2,164.64 EUR

Frequently asked questions