20 Euro sang Lari Gruzia

Convert EUR to GEL at the mid-market exchange rate. Wise is the international account for sending, spending and converting money like a local.

Tỷ giá chuyển đổi thực
€1 EUR = 3,145 GEL
...
Sending EUR to GEL? You could save up to 13.07 EUR with Wise. Learn more
Gửi tiền

Tiết kiệm khi chi tiêu, gửi tiền và nhận tiền

Save money when you send, spend and get paid in over 40+ currencies. All you need, in one account, whenever you need it.

  • Manage money on the go globally.

    Keep your currencies to hand in one place, and convert them in seconds.

  • An international debit card

    Never worry about exchange rate markups, or high transaction fees when you spend abroad.

  • Send money overseas, save on fees

    Make your money go further, no matter the distance.

Không có phí ngầm

Ngân hàng và những nhà cung cấp khác thường thêm một mức đội giá ngầm vào tỷ giá chuyển đổi để bắt bạn trả nhiều hơn. Chúng tôi không vậy — bạn hãy tự mình xem nhé.

Gửi tiền
Wise
Wise
Western Union
Western Union
BNP Paribas
BNP Paribas

Recipient gets

(Total after fees)

56.26 GEL55.25 GEL15.16 GEL

Exchange rate markup

0 EUR0.49 EUR0.72 EUR

Exchange rate

(1 EURGEL)

3,144713,067523,03186

Transfer fee

2.11 EUR1.99 EUR15 EUR

cthv2-row-info-transfer-cost

2.11 EUR2.48 EUR15.72 EUR
These fees are for when you pay by bank transfer. But however you pay, you’ll always get the mid-market rate. See how we select providers and collect this data
  • Hàng triệu người tin cậy

    Gia nhập cùng hàng triệu người và doanh nghiệp đang gửi đi 13 tỷ EUR hằng tháng

  • Được quản lý

    Wise được quản lý bởi Cơ quan Kiểm soát Tài chính ở Vương quốc Anh

  • Hỗ trợ khách hàng 24/7

    Nhận trợ giúp từ hàng nghìn chuyên gia vào bất kỳ lúc nào qua email, điện thoại và trò chuyện

Download our free Wise currency converter app

  • Compare money transfer providers

    Không phải chịu phí ngầm, bạn sẽ luôn nhận tỷ giá chuyển đổi thực với Wise.

  • Track live exchange rates

    Save your favourite currencies to check how the exchange rate changes over time.

  • Completely free, no ads

    Download in seconds. It’s completely free and there’s no annoying ads.

Biểu đồ chuyển đổi EUR sang GEL

Biểu đồ chuyển đổi EUR sang GEL dạng tương tác của chúng tôi sử dụng tỷ giá chuyển đổi thực theo thời gian thực và cho phép bạn xem dữ liệu trong quá khứ đến 5 năm vừa qua. Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn? Hãy đặt thông báo ngay, và chúng tôi sẽ báo cho bạn biết khi có tỷ giá tốt hơn. Và với phần tóm tắt hằng ngày, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ tin tức mới nhất.

1 EUR = 3,1447 GEL

Up by 0.06%

EUR to GEL exchange rates today

EURGEL
1 EUR3.14 GEL
5 EUR15.72 GEL
10 EUR31.45 GEL
20 EUR62.89 GEL
50 EUR157.24 GEL
100 EUR314.47 GEL
250 EUR786.18 GEL
500 EUR1,572.36 GEL
1000 EUR3,144.71 GEL
2000 EUR6,289.42 GEL
5000 EUR15,723.55 GEL
10000 EUR31,447.10 GEL
GELEUR
1 GEL0.32 EUR
5 GEL1.59 EUR
10 GEL3.18 EUR
20 GEL6.36 EUR
50 GEL15.90 EUR
100 GEL31.80 EUR
250 GEL79.50 EUR
500 GEL159.00 EUR
1000 GEL318.00 EUR
2000 GEL635.99 EUR
5000 GEL1,589.98 EUR
10000 GEL3,179.95 EUR

Frequently asked questions