1 nghìn Real Brazil sang Rupee Ấn Độ
Đổi tiền BRL sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi BRL sang INR
1 BRL = 15,75590 INR
1 BRL = 15,7559 INR
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Real Brazil sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Real Brazil
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 BRL | 15.75590 INR |
5 BRL | 78.77950 INR |
10 BRL | 157.55900 INR |
20 BRL | 315.11800 INR |
50 BRL | 787.79500 INR |
100 BRL | 1,575.59000 INR |
250 BRL | 3,938.97500 INR |
500 BRL | 7,877.95000 INR |
1,000 BRL | 15,755.90000 INR |
2,000 BRL | 31,511.80000 INR |
5,000 BRL | 78,779.50000 INR |
10,000 BRL | 157,559.00000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Real Brazil | |
---|---|
1 INR | 0.06347 BRL |
5 INR | 0.31734 BRL |
10 INR | 0.63468 BRL |
20 INR | 1.26937 BRL |
50 INR | 3.17343 BRL |
100 INR | 6.34685 BRL |
250 INR | 15.86713 BRL |
300 INR | 19.04055 BRL |
500 INR | 31.73425 BRL |
600 INR | 38.08110 BRL |
1,000 INR | 63.46850 BRL |
2,000 INR | 126.93700 BRL |
5,000 INR | 317.34250 BRL |
10,000 INR | 634.68500 BRL |
25,000 INR | 1,586.71250 BRL |
50,000 INR | 3,173.42500 BRL |
100,000 INR | 6,346.85000 BRL |
1,000,000 INR | 63,468.50000 BRL |
1,000,000,000 INR | 63,468,500.00000 BRL |